Dụng Cụ Bơm Ga Máy Lạnh – Cách Dùng Chi Tiết Từ A Đến Z

Dụng cụ bơm ga máy lạnh là yếu tố quan trọng giúp bạn khắc phục tình trạng máy lạnh hao hụt hoặc rò rỉ gas, từ đó đảm bảo hiệu suất làm lạnh và tiết kiệm điện năng. Để nạp ga máy lạnh đúng cách, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các dụng cụ chuyên dụng như đồng hồ đo gas, bình gas, đầu nối gas, máy hút chân không, đồng hồ kẹp dòng, tua vít, mỏ lết… Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu chi tiết từng dụng cụ, công dụng và cách sử dụng, giúp bạn tự tin thực hiện hoặc lựa chọn dịch vụ nạp ga máy lạnh uy tín, an toàn.

dụng cụ bơm ga máy lạnh

1. Đồng hồ đo gas chuyên dụng – Thiết bị không thể thiếu khi nạp ga máy lạnh

1.1. Công dụng và vai trò đồng hồ đo gas

Đồng hồ đo gas hay còn gọi là đồng hồ đo áp suất gas là thiết bị dùng để kiểm tra áp suất gas trong hệ thống máy lạnh. Thiết bị này giúp xác định lượng gas còn trong máy và lượng gas cần nạp thêm, đảm bảo quá trình nạp gas diễn ra chính xác, tránh nạp thiếu hoặc nạp thừa gây hư hỏng máy.

1.2. Cách sử dụng đồng hồ đo gas

  • Trong quá trình hút chân không:
    Kết nối đồng hồ với hệ thống, bật bơm hút chân không và theo dõi áp suất. Áp suất chân không phải đạt mức tiêu chuẩn (khoảng 750mmHg). Nếu không đạt, cần kiểm tra rò rỉ.
  • Trong quá trình nạp gas:
    Lắp van vào bình gas, kết nối đồng hồ và bình gas với hệ thống máy lạnh. Mở van cao áp hết cỡ, nạp gas từ bình vào hệ thống đến khi áp suất đạt chuẩn, sau đó đóng van.

Lưu ý

  • Chọn đồng hồ đo gas chính hãng, có độ chính xác cao.
  • Kiểm tra kỹ các van khóa, ống dẫn để tránh rò rỉ gas.
Dụng cụ bơm ga máy lạnh

2. Bình gas máy lạnh – Lựa chọn phù hợp cho từng loại máy

2.1. Lựa chọn bình gas phù hợp với máy lạnh

Mỗi loại máy lạnh sẽ phù hợp với một loại gas nhất định, việc lựa chọn đúng loại gas giúp máy hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện và an toàn. Hiện nay, có ba loại gas phổ biến được sử dụng cho máy lạnh:

  • Gas R22: Là loại gas truyền thống, thường dùng cho máy lạnh không Inverter. Ưu điểm là dễ bảo trì, không độc hại và chi phí thấp. Tuy nhiên, gas R22 gây hại tầng ozone và tiêu thụ nhiều điện năng, nên hiện nay ít được sử dụng do quy định bảo vệ môi trường.
  • Gas R410A: Gas này có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1.6 lần so với R22, làm lạnh sâu hơn và tiết kiệm điện hơn. R410A không gây hại tầng ozone, phù hợp cho cả máy lạnh Inverter và không Inverter. Tuy nhiên, việc nạp và bảo trì gas R410A đòi hỏi kỹ thuật cao hơn và chi phí cao hơn R22.
  • Gas R32: Là loại gas mới, thân thiện với môi trường, giảm khí thải đến 75%, làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện vượt trội. Gas R32 có áp suất tương đương R410A nên có thể thay thế dễ dàng trên các máy sử dụng R410A chỉ cần thay đồng hồ và dây nạp gas. Đây là lựa chọn tối ưu hiện nay cho máy lạnh.

2.2. Cách xem thông số máy lạnh để lựa chọn gas và ống đồng phù hợp

  • Xem thông số ống đồng: Ống đồng máy lạnh có thông số dạng “6/10”, “8/16”, trong đó số đầu là đường kính ống vào, số sau là đường kính ống ra (đơn vị mm). Ví dụ, ống đồng 6/10 phù hợp máy 1HP (~9000 BTU), 8/16 phù hợp máy 2.5 HP (~24000 BTU). Việc chọn đúng ống đồng tiêu chuẩn giúp máy hoạt động ổn định và hiệu quả.
  • Xem thông số gas và áp suất nạp gas: Mỗi loại gas có áp suất định mức khi máy chạy và khi máy không chạy khác nhau. Ví dụ, gas R22 có áp suất khi máy chạy khoảng 60-78 psi, gas R410A khoảng 110-130 psi. Việc đo áp suất gas bằng đồng hồ đo gas giúp xác định máy có thiếu hay thừa gas để nạp bổ sung hoặc điều chỉnh.

Lưu ý khi sử dụng bình gas

  • Kiểm tra hạn sử dụng và tem nhãn bình gas: Bình gas có hạn kiểm định thường là 5 năm/lần, được in chìm hoặc nổi trên thân hoặc tay cầm bình gas. Bình gas hết hạn kiểm định không nên sử dụng để tránh nguy cơ cháy nổ. Người dùng có thể từ chối nhận bình gas nếu phát hiện hết hạn hoặc nghi ngờ bình gas giả.
  • Bảo quản bình gas đúng cách: Bình gas cần được đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nhiệt và các vật dễ cháy nổ để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.

3. Đầu nối gas – Yếu tố quyết định sự an toàn và hiệu quả khi nạp ga

3.1. Công dụng của đầu nối gas

Đầu nối gas có vai trò quan trọng trong việc kết nối bình gas với hệ thống máy lạnh, giúp đảm bảo quá trình nạp gas diễn ra an toàn và hiệu quả. Nó giữ cho hệ thống kín, ngăn ngừa rò rỉ gas trong quá trình nạp, từ đó bảo vệ người sử dụng và duy trì hiệu suất làm lạnh của máy. Đầu nối gas còn giúp việc thao tác nạp gas trở nên dễ dàng, nhanh chóng và chính xác hơn, đặc biệt trong các hệ thống lạnh ô tô hoặc máy lạnh dân dụng.

3.2. Các loại đầu nối phổ biến

  • Đầu nối bằng đồng thau hoặc inox: Đây là hai vật liệu phổ biến nhất được sử dụng để chế tạo đầu nối gas vì có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt, chịu được áp suất và nhiệt độ trong hệ thống lạnh. Đồng thau còn có ưu điểm là độ bền cơ học cao, giúp đầu nối chắc chắn và bền lâu trong quá trình sử dụng.
  • Đầu nối có van khóa: Loại đầu nối này tích hợp van khóa giúp kiểm soát lượng gas nạp vào hệ thống, tăng tính an toàn khi thao tác, tránh thất thoát gas và giúp thao tác nạp gas chính xác hơn.
  • Đầu nối chuyển đổi: Trong một số trường hợp như hệ thống lạnh ô tô, các loại van nạp gas có kích cỡ và vị trí khác nhau, đầu nối chuyển đổi giúp kết nối nhanh và chính xác với các loại van này, hỗ trợ thao tác nạp gas ở những vị trí hẹp hoặc khó tiếp cận.

3.3. Lưu ý khi chọn đầu nối

  • Phù hợp với loại bình gas và máy lạnh: Việc lựa chọn đầu nối phải dựa trên kích thước và loại van của bình gas cũng như hệ thống máy lạnh để đảm bảo kết nối chắc chắn, tránh rò rỉ gas. Ví dụ, các hệ thống gas lạnh ô tô thường sử dụng đầu nối có ren 7/16 inch hoặc 3/8 inch tùy van áp thấp hoặc áp cao.
  • Kiểm tra kỹ các mối nối và van khóa trước khi sử dụng: Trước khi nạp gas, cần kiểm tra kỹ các mối nối, van khóa để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng, nứt vỡ hay rò rỉ. Việc này giúp tránh nguy cơ mất an toàn do rò rỉ gas và đảm bảo hiệu quả nạp gas.
  • Chọn đầu nối có chất liệu và thiết kế phù hợp: Đầu nối bằng đồng thau hoặc inox được ưu tiên vì độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt. Ngoài ra, đầu nối cần có thiết kế thuận tiện cho việc thao tác, dễ dàng tháo lắp, đặc biệt khi nạp gas ở những vị trí khó tiếp cận.
  • Sử dụng phụ kiện chính hãng và có nguồn gốc rõ ràng: Để đảm bảo an toàn và độ bền, nên chọn mua đầu nối và phụ kiện từ các thương hiệu uy tín, có giấy phép kinh doanh rõ ràng, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng gây nguy hiểm khi sử dụng.

Đầu nối gas không chỉ là chi tiết nhỏ trong hệ thống nạp gas máy lạnh mà còn là yếu tố quyết định sự an toàn và hiệu quả của toàn bộ quá trình. Việc lựa chọn đúng loại đầu nối, kiểm tra kỹ trước khi sử dụng và tuân thủ các nguyên tắc an toàn giúp bảo vệ thiết bị, người dùng và đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ

Đầu chuyển đổi dây nạp gas

4. Đồng hồ kẹp dòng – Giúp kiểm tra điện năng tiêu thụ và tình trạng máy lạnh

4.1. Vai trò của đồng hồ kẹp dòng

Đồng hồ kẹp dòng (hay ampe kìm) là thiết bị đo chuyên dụng dùng để đo dòng điện tiêu thụ, điện áp và kiểm tra thông mạch trong hệ thống điện của máy lạnh. Thiết bị này có vai trò quan trọng trong việc:

  • Đo dòng điện tiêu thụ: Giúp xác định dòng điện thực tế mà máy lạnh hoặc block điều hòa đang sử dụng trong quá trình vận hành. Qua đó, phát hiện được các bất thường như dòng điện quá thấp hoặc quá cao so với định mức, cảnh báo lỗi hoặc hư hỏng trong máy.
  • Kiểm tra điện áp: Đồng hồ kẹp dòng hiện đại còn tích hợp chức năng đo điện áp AC/DC, giúp kiểm tra nguồn điện cấp cho máy lạnh có ổn định hay không.
  • Kiểm tra thông mạch và điện trở: Kết hợp với đồng hồ vạn năng, đồng hồ kẹp dòng giúp kiểm tra tình trạng cuộn dây block điều hòa, phát hiện các sự cố như đứt dây, chạm mạch hoặc hở mạch.
  • Phát hiện lỗi điện: Khi máy lạnh có dấu hiệu hoạt động không ổn định như không làm lạnh, phát nhiệt cao, ồn bất thường, đồng hồ kẹp dòng giúp kỹ thuật viên nhanh chóng xác định nguyên nhân liên quan đến điện, từ đó đưa ra biện pháp sửa chữa kịp thời.

Nhờ vậy, đồng hồ kẹp dòng là công cụ không thể thiếu trong bảo trì, kiểm tra và sửa chữa máy lạnh, đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định, an toàn và tiết kiệm điện năng.

4.2. Lưu ý khi sử dụng đồng hồ kẹp dòng

Để đảm bảo kết quả đo chính xác và an toàn khi sử dụng đồng hồ kẹp dòng, cần lưu ý các điểm sau:

  • Chọn đồng hồ kẹp dòng chính hãng, có độ chính xác cao: Nên ưu tiên các thương hiệu uy tín như Hioki, Kyoritsu, Fluke với các dòng sản phẩm có tính năng đo True RMS, dải đo rộng (từ vài mA đến 1000A hoặc hơn), khả năng đo điện áp, điện trở và kiểm tra thông mạch. Các thiết bị này thường đạt các tiêu chuẩn an toàn CAT III hoặc CAT IV, phù hợp cho công việc điện lạnh chuyên nghiệp.
  • Kiểm tra kỹ thiết bị trước khi đo: Đảm bảo đồng hồ không bị nứt vỡ, hàm kẹp hoạt động bình thường, que đo chắc chắn, pin đầy đủ để tránh sai số hoặc hỏng hóc trong quá trình đo. Kiểm tra cách điện và cách nhiệt của đồng hồ để đảm bảo an toàn điện.
  • Tuân thủ quy trình an toàn điện: Trước khi đo, cần tắt nguồn điện hoặc đảm bảo thao tác đúng kỹ thuật để tránh nguy hiểm. Không đo dòng điện khi que đo đang cắm trong ổ điện hoặc khi đồng hồ chưa được bật đúng chế độ. Sử dụng đồ bảo hộ phù hợp khi thao tác với hệ thống điện.
  • Không đo vượt quá phạm vi cho phép: Mỗi đồng hồ kẹp dòng có giới hạn dòng điện tối đa, không nên đo dòng vượt quá để tránh hỏng thiết bị hoặc nguy cơ cháy nổ.
  • Ngắt nguồn khi đo điện trở hoặc thông mạch: Khi kiểm tra điện trở cuộn dây block hoặc thông mạch, cần ngắt nguồn điện để tránh hư hại thiết bị và đảm bảo kết quả đo chính xác.
  • Bảo quản thiết bị đúng cách: Tránh để đồng hồ ở nơi ẩm ướt, bụi bẩn hoặc dễ cháy nổ. Thường xuyên kiểm tra, bảo trì và thay pin đúng hạn để duy trì độ chính xác và tuổi thọ thiết bị.

Đồng hồ kẹp dòng là thiết bị thiết yếu giúp kỹ thuật viên và người dùng kiểm tra dòng điện, điện áp và tình trạng máy lạnh một cách nhanh chóng, chính xác. Việc sử dụng đúng loại đồng hồ kẹp dòng chất lượng cao, tuân thủ các quy trình an toàn và kiểm tra thiết bị kỹ lưỡng trước khi đo sẽ đảm bảo an toàn điện và hiệu quả công việc, góp phần duy trì hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng cho máy lạnh.

Vai trò đồng hồ kẹp dòng

5. Máy hút chân không – Bước quan trọng trước khi nạp ga

5.1. Công dụng máy hút chân không

Máy hút chân không có vai trò thiết yếu trong quy trình nạp gas máy lạnh, giúp loại bỏ hoàn toàn không khí, độ ẩm và tạp chất còn tồn đọng trong hệ thống ống đồng dẫn gas. Việc này ngăn ngừa sự hình thành các hợp chất không mong muốn gây ăn mòn, làm hỏng máy nén và các chi tiết bên trong hệ thống lạnh. Đồng thời, hút chân không còn giúp duy trì áp suất thấp trong hệ thống, đảm bảo gas làm lạnh không bị pha trộn với không khí hay hơi nước, từ đó nâng cao hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ của máy.

5.2. Các loại máy hút chân không

  • Máy hút chân không 1 cấp (1HP): Thường được sử dụng cho các hệ thống máy lạnh nhỏ hoặc dân dụng. Máy có công suất vừa phải, đủ để tạo chân không và loại bỏ khí, hơi ẩm trong hệ thống nhỏ gọn.
  • Máy hút chân không 2 cấp (2HP): Có hiệu suất hút cao hơn, phù hợp với các hệ thống lớn, công suất cao như máy lạnh công nghiệp hoặc hệ thống điều hòa trung tâm. Máy 2 cấp giúp đạt áp suất chân không sâu hơn, rút ngắn thời gian hút và tăng độ sạch của hệ thống.

5.3. Quy trình hút chân không

Quy trình hút chân không chuẩn chỉnh gồm các bước sau:

Bước 1: Kết nối máy hút chân không với hệ thống máy lạnh, lắp đặt dây gas và đồng hồ đo áp suất đúng cách, đảm bảo các mối nối kín khít để tránh rò rỉ khí trong quá trình hút.

Bước 2: Khóa các van trên dàn nóng, để cô lập hệ thống, tránh khí từ bên ngoài lọt vào trong khi hút chân không.

Bước 3: Khởi động máy hút chân không, bật máy và theo dõi áp suất trên đồng hồ đo. Áp suất mục tiêu cần đạt khoảng từ 740mmHg đến 760mmHg (tương đương áp suất chân không sâu), giữ máy chạy thêm khoảng 10-15 phút để đảm bảo hút sạch hoàn toàn không khí và hơi ẩm.

Bước 4: Đóng van và giữ áp suất ổn định, sau khi đạt áp suất chân không chuẩn, đóng van đồng hồ để giữ áp suất ổn định trong hệ thống, đồng thời kiểm tra xem áp suất có giảm hay không nhằm phát hiện rò rỉ khí.

Bước 5: Xả khí trong máy nén, mở van xả khí trong máy nén để loại bỏ khí hỗn hợp còn sót lại, đảm bảo hệ thống sạch trước khi nạp gas mới.

Bước 6: Tiến hành nạp gas, sau khi hút chân không hoàn tất và kiểm tra không rò rỉ, tiến hành nạp gas theo đúng quy trình.

Lưu ý khi hút chân không

  • Không hút chân không quá lâu: Thời gian hút quá dài có thể gây quá nhiệt hoặc hư hỏng máy hút chân không, đồng thời không cần thiết vì sau một khoảng thời gian đạt áp suất chân không chuẩn là đủ.
  • Kiểm tra kỹ các mối nối và van khóa trước khi hút: Đảm bảo tất cả các kết nối đều kín khít, tránh rò rỉ khí làm ảnh hưởng đến hiệu quả hút chân không và an toàn cho thiết bị.
  • Sử dụng đồng hồ đo áp suất chất lượng: Đồng hồ đo áp suất phải có độ chính xác cao, phù hợp với dải áp suất cần đo để theo dõi chính xác quá trình hút chân không.
  • Thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn: Hút chân không là bước kỹ thuật quan trọng, đòi hỏi người thực hiện phải có kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả và an toàn cho hệ thống máy lạnh.

Máy hút chân không là bước không thể thiếu và quyết định trong quy trình nạp gas máy lạnh, giúp đảm bảo hệ thống sạch, không có tạp chất và hơi ẩm, từ đó nâng cao hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ thiết bị. Việc lựa chọn máy hút phù hợp và thực hiện đúng quy trình hút chân không sẽ giúp quá trình nạp gas diễn ra an toàn, hiệu quả và bền bỉ hơn.

Qúa trình hút chân không máy lạnh

6. Tua vít, mỏ lết và các dụng cụ hỗ trợ khác

2.1. Vai trò của tua vít, mỏ lết và các dụng cụ hỗ trợ

Trong quá trình nạp gas máy lạnh, các dụng cụ hỗ trợ như tua vít, mỏ lết, cờ lê, kìm, bơm tay, băng keo chịu nhiệt, và các dụng cụ chuyên dụng khác đóng vai trò thiết yếu giúp kỹ thuật viên thực hiện các thao tác tháo lắp, điều chỉnh và kiểm tra hệ thống một cách chính xác và an toàn. Cụ thể:

  • Tua vít: Dùng để tháo hoặc siết các ốc vít, bulong cố định các bộ phận như bảng điều khiển, vỏ máy, van khóa, hoặc các mối nối trên đường ống dẫn gas. Tua vít có nhiều loại đầu khác nhau (dẹp, bake, sao) phù hợp với từng loại vít trên thiết bị.
  • Mỏ lết (cờ lê điều chỉnh): Dùng để mở hoặc siết các đai ốc, van khóa, khớp nối trên đường ống dẫn gas và các bộ phận máy lạnh. Mỏ lết có thể điều chỉnh kích thước phù hợp với các kích cỡ đai ốc khác nhau, giúp thao tác nhanh và chắc chắn.
  • Kìm: Hỗ trợ cắt dây, uốn ống đồng, giữ chặt các chi tiết nhỏ hoặc tháo các chi tiết khó tiếp cận.
  • Bơm tay và băng keo chịu nhiệt: Bơm tay dùng để kiểm tra áp suất hoặc xả khí trong hệ thống, còn băng keo chịu nhiệt giúp quấn kín các mối nối, chống rò rỉ và bảo vệ đường ống.
  • Các dụng cụ chuyên dụng khác: Như đồng hồ đo áp suất, đầu nối, van khóa chuyên dụng, dụng cụ uốn ống đồng,… giúp thao tác chính xác và đảm bảo an toàn trong quá trình nạp gas.

2.2. Lưu ý khi sử dụng tua vít, mỏ lết và dụng cụ hỗ trợ

  • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cần thiết: Trước khi tiến hành nạp gas, cần kiểm tra và chuẩn bị đầy đủ bộ dụng cụ phù hợp với loại máy lạnh và hệ thống gas. Việc này giúp thao tác nhanh chóng, tránh gián đoạn và giảm nguy cơ sai sót.
  • Sử dụng dụng cụ chất lượng cao: Nên chọn các dụng cụ có chất liệu bền, chịu lực tốt, tay cầm cách điện và thiết kế tiện dụng để tránh làm hỏng các chi tiết máy lạnh, đường ống hoặc van khóa. Dụng cụ kém chất lượng dễ gây trượt, làm hỏng ren, biến dạng chi tiết hoặc gây nguy hiểm cho người sử dụng.
  • Bảo dưỡng dụng cụ định kỳ: Thường xuyên kiểm tra, vệ sinh và bảo dưỡng dụng cụ để đảm bảo hoạt động hiệu quả, tránh gỉ sét hoặc hư hỏng làm ảnh hưởng đến chất lượng công việc.
  • Tuân thủ kỹ thuật tháo lắp: Khi sử dụng tua vít, mỏ lết, cần thao tác nhẹ nhàng, đúng chiều ren và lực siết để tránh làm hỏng ren ốc, nứt vỡ van khóa hoặc làm biến dạng đường ống dẫn gas.
  • An toàn lao động: Luôn sử dụng đồ bảo hộ cá nhân như găng tay cách điện, kính bảo hộ khi thao tác với các dụng cụ cầm tay để tránh bị thương tích do trượt dụng cụ hoặc va đập.

Tua vít, mỏ lết và các dụng cụ hỗ trợ khác là những công cụ không thể thiếu trong quá trình nạp gas và bảo trì máy lạnh. Việc lựa chọn dụng cụ phù hợp, chất lượng cao và sử dụng đúng kỹ thuật sẽ giúp thao tác tháo lắp diễn ra nhanh chóng, chính xác và an toàn, đồng thời bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng không đáng có, nâng cao hiệu quả công việc và kéo dài tuổi thọ hệ thống máy lạnh.

Bộ dụng cụ tháo lắp máy lạnh

7. Quy trình nạp ga máy lạnh an toàn và hiệu quả

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ và kiểm tra loại gas

  • Xác định loại gas phù hợp với máy lạnh: Trước khi nạp gas, cần xác định chính xác loại gas mà máy lạnh đang sử dụng (R22, R410A, R32, v.v.) để tránh việc nạp sai loại gây hư hỏng hệ thống hoặc giảm hiệu suất làm lạnh.
  • Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ: Bao gồm đồng hồ đo gas (đồng hồ áp suất), bình gas chính hãng, đầu nối gas phù hợp, máy hút chân không, tua vít, mỏ lết và các dụng cụ hỗ trợ khác. Đảm bảo dụng cụ có chất lượng cao, hoạt động tốt để thao tác nhanh chóng, chính xác và an toàn.
  • Kiểm tra tình trạng máy lạnh: Tháo vỏ máy lạnh, dùng tua vít và mỏ lết tháo các đầu ốc nạp gas để kết nối đồng hồ đo gas vào van nạp. Kiểm tra áp suất gas hiện tại trong hệ thống để xác định lượng gas cần nạp bổ sung.
  • Kiểm tra rò rỉ: Trước khi nạp gas, kiểm tra kỹ các mối nối, van khóa và đường ống để phát hiện và xử lý rò rỉ gas, tránh hao hụt gas và nguy cơ mất an toàn.

Bước 2: Hút chân không hệ thống

  • Kết nối máy hút chân không: Nối máy hút chân không với hệ thống máy lạnh qua đồng hồ đo áp suất và các van khóa. Đảm bảo các mối nối kín khít, không rò rỉ khí.
  • Thực hiện hút chân không: Bật máy hút chân không cho đến khi áp suất trong hệ thống đạt mức tiêu chuẩn (thường khoảng 750 mmHg hoặc áp suất âm gần 0 trên đồng hồ chân không). Giữ máy hút chạy thêm 10-15 phút để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm còn tồn đọng trong hệ thống.
  • Kiểm tra rò rỉ sau hút chân không: Đóng van đồng hồ, giữ áp suất ổn định trong vòng 30-60 phút để kiểm tra xem áp suất có giảm không, từ đó phát hiện rò rỉ khí trong hệ thống.
  • Lưu ý: Không hút chân không quá lâu để tránh làm hỏng máy hút. Đảm bảo các mối nối, van khóa đã được kiểm tra kỹ càng trước khi hút.

Bước 3: Nạp gas vào máy lạnh

  • Kết nối bình gas và đồng hồ đo gas: Nối dây đồng hồ từ bình gas đến van nạp gas trên máy lạnh, đảm bảo kết nối chắc chắn, không rò rỉ.
  • Mở van bình gas từ từ: Mở van bình gas và van trên đồng hồ đo gas từ từ, điều chỉnh áp suất gas ở mức phù hợp (thường khoảng 250 psi khi nạp gas lỏng). Nạp gas vào hệ thống theo lượng cần thiết dựa trên áp suất và khối lượng gas theo khuyến nghị của nhà sản xuất.
  • Phương pháp nạp gas: Có thể nạp gas lỏng hoặc gas hơi tùy theo thiết kế hệ thống. Khi nạp gas lỏng, bình gas nên được đặt nghiêng hoặc úp ngược để gas lỏng dễ dàng chảy vào hệ thống, giúp nạp nhanh và hiệu quả hơn.
  • Kiểm soát áp suất: Trong quá trình nạp, theo dõi áp suất trên đồng hồ để không nạp quá mức, tránh gây áp suất cao làm hỏng máy nén hoặc giảm tuổi thọ thiết bị.
  • Đóng van và kiểm tra hoạt động: Sau khi nạp đủ gas, đóng van bình gas và van đồng hồ, tháo đồng hồ ra, lắp lại các mũ van bảo vệ. Vận hành thử máy để kiểm tra hiệu suất làm lạnh và hoạt động ổn định của máy.

Bước 4: Kiểm tra và hoàn thiện

  • Kiểm tra rò rỉ gas: Sử dụng dung dịch xà phòng hoặc thiết bị phát hiện rò rỉ chuyên dụng để kiểm tra toàn bộ các mối nối, van khóa và đường ống nhằm đảm bảo không còn rò rỉ gas.
  • Lắp lại các bộ phận: Lắp lại vỏ máy lạnh, các chi tiết tháo rời trong quá trình nạp gas, đảm bảo chắc chắn và đúng kỹ thuật.
  • Vận hành thử máy: Khởi động máy lạnh, kiểm tra các thông số hoạt động như dòng điện, áp suất gas, nhiệt độ làm lạnh để đảm bảo máy vận hành ổn định, hiệu quả và an toàn.

Quy trình nạp gas máy lạnh đúng chuẩn gồm các bước chuẩn bị dụng cụ và kiểm tra gas, hút chân không hệ thống, nạp gas chính xác theo áp suất và khối lượng cần thiết, cùng với kiểm tra rò rỉ và hoàn thiện lắp đặt. Việc thực hiện đúng quy trình và tuân thủ các nguyên tắc an toàn giúp duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu, bảo vệ máy nén và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Bơm ga máy lạnh giá rẻ

8. Lưu ý quan trọng khi nạp ga máy lạnh

  • Không nạp gas khi máy đang ở chế độ sưởi.
  • Không mở van gas quá lâu tránh lãng phí gas.
  • Đảm bảo an toàn điện và gas trong suốt quá trình thao tác.
  • Nếu không có kinh nghiệm, nên thuê kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

9. Những câu hỏi thường gặp khi dùng dụng cụ bơm ga máy lạnh

Dụng cụ nào là quan trọng nhất khi nạp ga máy lạnh?
Đồng hồ đo gas và máy hút chân không là hai dụng cụ quan trọng nhất để kiểm soát áp suất và đảm bảo hệ thống không có không khí, độ ẩm.

Có thể tự nạp ga máy lạnh tại nhà không?
Nếu bạn có đầy đủ dụng cụ và kiến thức kỹ thuật, có thể tự nạp. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả, nên gọi thợ chuyên nghiệp.

Gas R32 có an toàn không?
Gas R32 thân thiện môi trường và an toàn khi sử dụng đúng kỹ thuật, nhưng cần kỹ thuật viên có kinh nghiệm để xử lý.

Giá nạp ga máy lạnh khoảng bao nhiêu?
Giá dao động tùy loại gas và lượng gas cần nạp, thường khoảng 10.000 VNĐ/PSI gas.

Làm sao biết máy lạnh cần nạp ga?
Khi máy lạnh làm lạnh yếu, chạy lâu mà không mát, hoặc áp suất gas đo thấp hơn tiêu chuẩn.

Việc chuẩn bị đầy đủ và sử dụng đúng các dụng cụ cần thiết khi nạp ga máy lạnh sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo an toàn cho thiết bị cũng như người sử dụng. Hãy lựa chọn dụng cụ chính hãng, thực hiện quy trình chuẩn và nếu cần, đừng ngần ngại liên hệ với Trung Tâm Sửa Máy Lạnh Limosa qua HOTLINE 0909 114 796 để được tư vấn nhanh chóng, tận tình và chính xác.

Trung tâm sửa máy lạnh Limosa
5/5 - (3 bình chọn)