Dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng: Cách nhận biết và khắc phục

Dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng là vấn đề được nhiều người quan tâm bởi việc nhận biết sớm giúp bạn chủ động bảo trì, sửa chữa kịp thời, tránh tốn kém chi phí và duy trì hiệu quả làm lạnh tối ưu. Khi máy lạnh bắt đầu xuất hiện những dấu hiệu bất thường, nếu không xử lý kịp thời, thiết bị có thể gặp hư hỏng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến không gian sống và tiêu hao điện năng đáng kể. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết các dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng, đồng thời chia sẻ cách kiểm tra, xử lý và bảo trì hiệu quả để tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

1. Tại sao cần nhận biết sớm dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng?

  • Ngăn ngừa hư hỏng nghiêm trọng, kéo dài tuổi thọ máy.
  • Tiết kiệm chi phí sửa chữa lớn.
  • Đảm bảo hiệu suất làm lạnh tối ưu, tiết kiệm điện năng.
  • Giữ không gian sống và làm việc luôn thoáng mát, an toàn.
Dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng

2. 15 dấu hiệu phổ biến của máy lạnh sắp hỏng

2.1. Máy lạnh không bật được hoặc không hoạt động

  • Dấu hiệu: Bấm điều khiển không có tiếng bíp, máy không chạy, đèn báo nguồn không sáng hoặc nhấp nháy.
  • Nguyên nhân: Hỏng cầu dao (CB), hở mạch điện, board mạch điều khiển bị lỗi, cháy cuộn dây motor, tụ khởi động hư.
  • Xử lý: Kiểm tra cầu dao, dây nguồn, thay pin remote, gọi thợ sửa chữa.
Máy lạnh không hoạt động

2.2. Máy lạnh không thổi ra không khí lạnh hoặc chỉ thổi khí nóng

  • Dấu hiệu: Máy chạy nhưng không lạnh hoặc chỉ thổi khí ấm.
  • Nguyên nhân: Thiếu gas, rò rỉ gas, block yếu, dàn lạnh bám bụi .
  • Xử lý: Kiểm tra và nạp gas, vệ sinh dàn lạnh, gọi kỹ thuật kiểm tra block.
Máy lạnh không thổi ra khí

2.3. Máy lạnh phát ra tiếng ồn bất thường

  • Dấu hiệu: Tiếng rít, lạch cạch, rung lắc khi máy hoạt động.
  • Nguyên nhân: Quạt, motor bị hỏng hoặc lỏng lẻo, bulong ốc vít lỏng, chi tiết máy nén bị hư .
  • Xử lý: Siết chặt ốc vít, vệ sinh quạt, gọi thợ sửa chữa.
Máy lạnh phát ra tiếng ồn

2.4. Máy lạnh tự động bật/tắt liên tục

  • Dấu hiệu: Máy bật lên rồi tắt ngay, lặp lại nhiều lần.
  • Nguyên nhân: Lỗi cảm biến nhiệt, block quá tải, hết gas.
  • Xử lý: Kiểm tra cảm biến, vệ sinh máy, gọi kỹ thuật.
Máy lạnh tự động bật tắt

2.5. Máy lạnh bị rò rỉ nước

  • Dấu hiệu: Nước nhỏ giọt hoặc chảy nhiều ở dàn lạnh.
  • Nguyên nhân: Ống thoát nước tắc, dàn lạnh đóng băng, thiếu gas.
  • Xử lý: Vệ sinh ống thoát nước, làm sạch dàn lạnh, kiểm tra gas.
Máy lạnh rò rỉ nước

2.6. Máy lạnh tiêu thụ điện năng nhiều hơn bình thường

  • Dấu hiệu: Hóa đơn tiền điện tăng đột biến.
  • Nguyên nhân: Hệ thống làm lạnh kém hiệu quả do hỏng block, thiếu gas, bám bụi.
  • Xử lý: Vệ sinh máy, kiểm tra gas, bảo trì định kỳ.
Mở van kiểm tra rò rỉ

2.7. Máy lạnh hoạt động không đều, không ổn định

  • Dấu hiệu: Máy chạy lúc mạnh lúc yếu, nhiệt độ thay đổi thất thường.
  • Nguyên nhân: Lỗi cảm biến, quạt, bộ điều khiển .
  • Xử lý: Kiểm tra cảm biến, vệ sinh quạt, gọi kỹ thuật.
Kiểm tra cảm biến máy lạnh

2.8. Máy lạnh có mùi khó chịu

  • Dấu hiệu: Mùi hôi, ẩm mốc khi bật máy.
  • Nguyên nhân: Bụi bẩn, nấm mốc tích tụ trong dàn lạnh.
  • Xử lý: Vệ sinh dàn lạnh, thay bộ lọc không khí.
Máy lạnh có mùi hôi

2.9. Thời gian làm lạnh kéo dài hơn bình thường

  • Dấu hiệu: Máy chạy lâu mà không đủ lạnh.
  • Nguyên nhân: Mất gas, dàn lạnh bám bẩn, block yếu.
  • Xử lý: Nạp gas, vệ sinh dàn lạnh, kiểm tra block.
Vệ sinh dàn lạnh đúng kỹ thuật

2.10. Quạt máy lạnh không quay hoặc quay yếu

  • Dấu hiệu: Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng không quay.
  • Nguyên nhân: Hỏng motor quạt, tụ điện yếu .
  • Xử lý: Thay motor hoặc tụ điện.
Quạt dàn nóng không quay

2.11. Ống đồng máy lạnh bị bám tuyết hoặc đóng băng

  • Dấu hiệu: Tuyết bám dày trên ống đồng hoặc dàn lạnh.
  • Nguyên nhân: Thiếu gas, rò rỉ gas.
  • Xử lý: Kiểm tra và nạp gas, sửa chữa đường ống.
Ống đồng máy lạnh bị đóng tuyết nguyên nhân và cách khắc phục

2.12. Đèn báo lỗi trên máy lạnh nhấp nháy hoặc hiển thị mã lỗi

  • Dấu hiệu: Đèn LED nhấp nháy hoặc màn hình hiển thị mã lỗi.
  • Nguyên nhân: Lỗi cảm biến, máy nén, quạt hoặc bo mạch.
  • Xử lý: Tra cứu mã lỗi, gọi kỹ thuật.
Máy lạnh Samsung báo lỗi chớp đèn Timer

2.13. Hiện tượng điện yếu, quá tải điện ảnh hưởng đến máy lạnh

  • Dấu hiệu: Máy lạnh hoạt động yếu, tự ngắt, không lạnh sâu.
  • Nguyên nhân: Điện áp không ổn định, quá tải làm giảm hiệu suất block.
  • Xử lý: Lắp ổn áp, kiểm tra hệ thống điện.
Điện máy lạnh yếu

2.14. Máy lạnh chạy lâu nhưng không mát do vị trí lắp đặt không phù hợp

  • Dấu hiệu: Máy chạy liên tục nhưng không đủ lạnh.
  • Nguyên nhân: Lắp máy ở nơi ánh nắng trực tiếp, phòng không kín.
  • Xử lý: Điều chỉnh vị trí lắp đặt, che chắn ánh nắng.
Lắp dàn lạnh

2.15. Tiếng rít hoặc sủi bọt do rò rỉ gas

  • Dấu hiệu: Nghe tiếng rít khi máy chạy, máy lạnh yếu dần.
  • Nguyên nhân: Rò rỉ khí gas không màu, không mùi.
  • Xử lý: Kiểm tra và sửa chữa đường ống, nạp gas.
Rò rỉ gas máy lạnh

3.Nguyên nhân phổ biến gây hỏng máy lạnh

  • Rò rỉ hoặc hết gas do ống đồng thủng, lắp đặt kém.
  • Bám bụi bẩn làm tắc nghẽn dàn lạnh, dàn nóng.
  • Hỏng block, motor quạt, tụ điện do hao mòn.
  • Lỗi mạch điện, board điều khiển do chập cháy, ẩm ướt.
  • Vận hành sai cách, thiếu bảo trì định kỳ.
  • Điện áp không ổn định, quá tải điện.

4.Cách kiểm tra và xử lý cơ bản tại nhà

  • Kiểm tra cầu dao, aptomat, dây nguồn.
  • Thay pin remote, kiểm tra điều khiển.
  • Vệ sinh lưới lọc, dàn lạnh, dàn nóng.
  • Kiểm tra ống thoát nước, làm sạch tắc nghẽn.
  • Quan sát đèn báo lỗi, tiếng ồn, rò rỉ nước, bám tuyết.
  • Khi không tự xử lý được, gọi thợ kỹ thuật.

5.Khi nào cần gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp?

  • Máy lạnh không hoạt động dù đã kiểm tra cơ bản.
  • Rò rỉ gas, bám tuyết nghiêm trọng.
  • Block, motor quạt hỏng.
  • Đèn báo lỗi nhấp nháy liên tục.
  • Tiếng ồn lớn không giảm sau vệ sinh.
  • Tiêu thụ điện năng bất thường, có mùi khét.

6.Lời khuyên bảo trì và sử dụng máy lạnh hiệu quả

  • Bảo trì định kỳ 3-6 tháng/lần.
  • Kiểm tra và nạp gas khi cần.
  • Sử dụng đúng công suất, tránh bật tắt liên tục.
  • Đặt nhiệt độ phù hợp, không quá thấp.
  • Đặt máy ở vị trí thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Lắp ổn áp nếu điện yếu.
  • Sử dụng dịch vụ bảo trì uy tín.
Kiểm tra và vận hành

7. Những câu hỏi thường gặp

Máy lạnh dùng bao lâu thì cần bảo trì?
Nên bảo trì định kỳ 3-6 tháng tùy tần suất sử dụng.

Làm sao biết máy lạnh bị hết gas?
Máy không lạnh, ống đồng bám tuyết, máy nén chạy yếu, tiếng rít.

Có thể tự sửa máy lạnh tại nhà không?
Có thể vệ sinh, thay pin remote, kiểm tra nguồn điện; các lỗi gas, block cần thợ chuyên nghiệp.

Khi nào nên thay mới máy lạnh?
Máy quá cũ, hỏng nhiều, chi phí sửa chữa cao hơn 50% giá trị máy.

Việc nhận biết sớm các dấu hiệu máy lạnh sắp hỏng là chìa khóa giúp bạn duy trì hiệu quả làm lạnh và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Hãy chú ý quan sát các dấu hiệu bất thường, bảo trì định kỳ. Nếu bạn cần hỗ trợ hãy liên hệ với Trung Tâm Sửa Máy Lạnh Limosa qua HOTLINE 0909 114 796 để được tư vấn và phục vụ nhanh chóng, chuyên nghiệp.

Trung tâm sửa máy lạnh Limosa
5/5 - (2 bình chọn)