Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy là giải pháp giúp bạn làm chủ mọi sự cố, không để bất kỳ lỗi nào làm gián đoạn cuộc sống. Chỉ cần hiểu đúng ý nghĩa từng mã lỗi, bạn sẽ dễ dàng phát hiện nguyên nhân, tự tin xử lý nhanh chóng và bảo vệ máy lạnh luôn hoạt động ổn định. Đừng để sự cố bất ngờ khiến bạn lúng túng – hãy xem ngay tổng hợp mã lỗi, nguyên nhân và hướng dẫn khắc phục chi tiết dưới đây để chủ động kiểm soát và tận hưởng không gian mát lạnh trọn vẹn mỗi ngày!

MỤC LỤC BÀI VIẾT
- 1. Lợi ích khi hiểu và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy
- 2. Cách Hệ Thống Báo Lỗi Máy Lạnh Mitsubishi Heavy Hoạt Động
- 3. Cách nhận biết và tra cứu mã lỗi máy lạnh Mitsubishi
- 4. Bảng mã lỗi máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy (SRK/SRC)
- 5. Bảng mã lỗi máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy
- 6. Bảng mã lỗi điều hòa trung tâm Mitsubishi Heavy VRF
- 7. Những lỗi nguy hiểm trên máy lạnh Mitsubishi Heavy cần xử lý ngay
- 8. Lưu ý khi tự sửa chữa và khi nào cần gọi thợ
- 9. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Misubishi heavy
1. Lợi ích khi hiểu và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy
Máy lạnh Mitsubishi Heavy được đánh giá cao nhờ độ bền vượt trội và khả năng làm lạnh hiệu quả. Tuy nhiên, trong quá trình sử dụng, không tránh khỏi những sự cố kỹ thuật có thể xảy ra. Với hệ thống báo lỗi thông minh qua đèn nháy hoặc mã hiển thị trên remote, người dùng và kỹ thuật viên có thể nhanh chóng nhận biết và xác định nguyên nhân vấn đề. Việc hiểu và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy sẽ giúp bạn chủ động xử lý sự cố, tiết kiệm thời gian, chi phí sửa chữa và bảo vệ thiết bị luôn vận hành ổn định, bền lâu.
2. Cách Hệ Thống Báo Lỗi Máy Lạnh Mitsubishi Heavy Hoạt Động
Nhờ các cảm biến thông minh và vi xử lý hiện đại, máy lạnh Mitsubishi Heavy có thể tự động phát hiện sự cố. Khi gặp bất thường, máy sẽ ngắt hoạt động và báo hiệu ngay bằng đèn LED hoặc mã lỗi trên remote, giúp bạn nhận biết và xử lý vấn đề nhanh chóng, tránh hư hỏng nặng hơn.
3. Cách nhận biết và tra cứu mã lỗi máy lạnh Mitsubishi
Để giúp bạn chủ động hơn khi máy lạnh Mitsubishi Heavy báo lỗi, phần dưới đây sẽ hướng dẫn cách nhận biết và tra cứu mã lỗi nhanh chóng, chính xác nhất.
3.1. Nhận biết mã lỗi qua đèn báo trên dàn lạnh
Máy lạnh Mitsubishi Heavy sẽ phát tín hiệu cảnh báo bằng cách nháy đèn RUN hoặc TIMER trên dàn lạnh. Số lần nháy đèn tương ứng với từng loại lỗi cụ thể.
Lưu ý: Hãy quan sát kỹ số lần nháy và ghi nhớ để tra cứu đúng mã lỗi trong bảng hướng dẫn.
3.2. Tra mã lỗi bằng remote điều khiển
Với các model có remote màn hình LCD, bạn có thể kiểm tra mã lỗi theo cách sau:
- Nhấn giữ đồng thời hai nút Cancel và Temp ▲ trên remote trong khoảng 5 giây.
- Mã lỗi sẽ xuất hiện trên màn hình remote, giúp bạn xác định chính xác thiết bị đang gặp vấn đề gì.
Lưu ý: Một số model có thể có cách thao tác khác, hãy kiểm tra hướng dẫn sử dụng đi kèm máy.

4. Bảng mã lỗi máy lạnh treo tường Mitsubishi Heavy (SRK/SRC)
Khi máy lạnh Mitsubishi gặp sự cố, việc nhận biết và tra cứu mã lỗi sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn đơn giản để bạn dễ dàng kiểm tra mã lỗi tại nhà.
Đèn RUN | Đèn TIMER | Mã lỗi | Ý nghĩa/Nguyên nhân | Hướng xử lý |
---|---|---|---|---|
Chớp 1 | Sáng | E1 | Lỗi cảm biến dàn lạnh (sensor đứt, lỏng, bo mạch lỗi) | Kiểm tra/thay sensor, kiểm tra bo |
Chớp 2 | Sáng | E2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Kiểm tra/thay sensor, kiểm tra bo |
Chớp 3 | Sáng | E3 | Lỗi cảm biến dàn nóng | Kiểm tra/thay sensor, kiểm tra bo |
Chớp 4 | Sáng | E4 | Lỗi cảm biến ống xả | Kiểm tra/thay sensor, kiểm tra bo |
Chớp 5 | Sáng | E5 | Lỗi cảm biến ống hút | Kiểm tra/thay sensor, kiểm tra bo |
Chớp 6 | Sáng | E6 | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Kiểm tra/thay motor, kiểm tra bo |
Chớp liên tục | Chớp 1 | H1 | Bảo vệ dòng máy nén (máy nén kẹt, mất pha, chạm transistor, van dịch vụ chưa mở) | Kiểm tra máy nén, transistor, van |
Chớp liên tục | Chớp 2 | H2 | Sự cố ngoài dàn nóng (cuộn dây, máy nén kẹt) | Kiểm tra cuộn dây, máy nén |
Chớp liên tục | Chớp 3 | H3 | Bảo vệ dòng (quá tải, dư gas, máy nén kẹt) | Kiểm tra gas, máy nén, tải |
Chớp liên tục | Chớp 4 | H4 | Lỗi power transistor | Kiểm tra/thay transistor, bo |
Chớp liên tục | Chớp 5 | H5 | Quá nhiệt máy nén (thiếu gas, sensor hỏng, van dịch vụ chưa mở) | Kiểm tra gas, sensor, van |
Chớp liên tục | Chớp 6 | H6 | Lỗi truyền tín hiệu (dây tín hiệu, bo mạch) | Kiểm tra dây, bo |
Chớp 2 | Chớp 2 | U2 | Lỗi kẹt cơ | Kiểm tra cơ khí, động cơ |
Chớp 3 | Chớp 2 | U3 | Lỗi cảm biến áp suất | Kiểm tra/thay sensor, dây |
Chớp 4 | Chớp 2 | U4 | Lỗi kết nối dàn nóng/lạnh | Kiểm tra dây, cài đặt địa chỉ |
Chớp 5 | Chớp 2 | U5 | Lỗi van tiết lưu | Kiểm tra/thay van |
Chớp 6 | Chớp 2 | U6 | Lỗi board điều khiển | Kiểm tra/thay board |
5. Bảng mã lỗi máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy
Mã lỗi | Ý nghĩa/Nguyên nhân | Hướng xử lý |
---|---|---|
E1 | Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và điều khiển | Kiểm tra dây, bo mạch |
E2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Kiểm tra/thay sensor |
E3 | Lỗi cảm biến dàn lạnh | Kiểm tra/thay sensor |
E4 | Lỗi cảm biến dàn nóng | Kiểm tra/thay sensor |
E5 | Lỗi kết nối dàn lạnh/dàn nóng | Kiểm tra dây, địa chỉ, bo |
E6 | Lỗi quạt dàn lạnh | Kiểm tra/thay motor, bo |
E7 | Lỗi quạt dàn nóng | Kiểm tra/thay motor, bo |
E8 | Lỗi van tiết lưu điện tử | Kiểm tra/thay van |
E9 | Lỗi cảm biến áp suất | Kiểm tra/thay sensor |
P1 | Dòng điện máy nén bất thường | Kiểm tra nguồn, máy nén |
P2 | Quá nhiệt dàn nóng | Kiểm tra quạt, gas |
P3 | Quá nhiệt máy nén | Kiểm tra tải, gas |
P4 | Quá tải máy nén | Kiểm tra máy nén, gas |
P5 | Lỗi bảo vệ dòng | Kiểm tra tải, mạch điện |
P6 | Lỗi nguồn cấp board | Kiểm tra nguồn, board |
P7 | Lỗi kết nối board inverter | Kiểm tra dây, board |
P8 | Lỗi thiếu gas | Kiểm tra gas, van |
P9 | Lỗi áp suất hệ thống | Kiểm tra áp suất, gas |
U1 | Lỗi kết nối remote | Kiểm tra dây, remote |
U2 | Lỗi kết nối nhiều dàn lạnh | Kiểm tra địa chỉ, dây |
U3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả | Kiểm tra/thay sensor |
U4 | Lỗi kết nối dàn nóng/dàn lạnh | Kiểm tra dây, địa chỉ |
U5 | Lỗi van tiết lưu | Kiểm tra/thay van |
U6 | Lỗi board điều khiển | Kiểm tra/thay board |
U7 | Lỗi mô tơ van đảo gió | Kiểm tra/thay mô tơ, bo |
6. Bảng mã lỗi điều hòa trung tâm Mitsubishi Heavy VRF
Mã lỗi | Ý nghĩa/Nguyên nhân | Hướng xử lý |
---|---|---|
E01 | Lỗi truyền thông dàn lạnh/dàn nóng | Kiểm tra dây, bo |
E02 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Kiểm tra/thay sensor |
E03 | Lỗi cảm biến dàn lạnh | Kiểm tra/thay sensor |
E04 | Lỗi cảm biến dàn nóng | Kiểm tra/thay sensor |
E05 | Lỗi cảm biến áp suất | Kiểm tra/thay sensor |
E06 | Lỗi quạt dàn lạnh | Kiểm tra/thay motor |
E07 | Lỗi quạt dàn nóng | Kiểm tra/thay motor |
E08 | Lỗi van tiết lưu | Kiểm tra/thay van |
E09 | Lỗi board điều khiển | Kiểm tra/thay board |
E10 | Lỗi nguồn cấp | Kiểm tra nguồn, board |
E11 | Lỗi kết nối remote | Kiểm tra dây, remote |
E12 | Lỗi kết nối nhiều dàn lạnh | Kiểm tra địa chỉ, dây |
E13 | Lỗi mô tơ van đảo gió | Kiểm tra/thay mô tơ, bo |
E14 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống xả | Kiểm tra/thay sensor |
E15 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống hút | Kiểm tra/thay sensor |
E16 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gas lỏng | Kiểm tra/thay sensor |
E17 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gas hồi | Kiểm tra/thay sensor |
E18 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén | Kiểm tra/thay sensor |
E19 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dầu | Kiểm tra/thay sensor |
E20 | Lỗi cảm biến áp suất cao | Kiểm tra/thay sensor |
E21 | Lỗi cảm biến áp suất thấp | Kiểm tra/thay sensor |
7. Những lỗi nguy hiểm trên máy lạnh Mitsubishi Heavy cần xử lý ngay
Một số lỗi nghiêm trọng dưới đây có thể gây mất an toàn hoặc làm hỏng nặng thiết bị. Khi gặp phải, bạn hãy ngắt nguồn điện và liên hệ kỹ thuật viên ngay, tuyệt đối không tự sửa chữa:
- Lỗi nguồn, chập điện, bảo vệ dòng: Có thể gây cháy nổ hoặc hỏng toàn bộ hệ thống điện. Ngắt điện ngay khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
- Máy nén kẹt, quá tải, quá nhiệt: Dễ làm cháy máy nén, hỏng cả hệ thống nếu tiếp tục sử dụng.
- Thiếu gas, rò rỉ gas: Gây đóng tuyết, giảm hiệu suất và có thể ảnh hưởng sức khỏe nếu khí gas rò rỉ ra ngoài.
Lưu ý: Không tự ý xử lý các lỗi này để đảm bảo an toàn và giữ quyền bảo hành thiết bị.

8. Lưu ý khi tự sửa chữa và khi nào cần gọi thợ
Để đảm bảo an toàn và tránh làm hỏng thiết bị, bạn cần cân nhắc kỹ trước khi tự sửa chữa máy lạnh Mitsubishi Heavy tại nhà. Một số lưu ý quan trọng dành cho bạn:
- Chỉ nên tự xử lý các lỗi đơn giản như vệ sinh cảm biến, làm sạch lưới lọc hoặc kiểm tra các đầu dây kết nối bị lỏng.
- Tuyệt đối không tự tháo lắp board mạch, máy nén, hoặc nạp gas nếu bạn không có chuyên môn kỹ thuật, vì những thao tác này rất dễ gây hỏng hóc nặng hoặc mất an toàn.
- Nên gọi thợ kỹ thuật chuyên nghiệp nếu máy lạnh gặp lỗi liên quan đến điện, gas, hoặc mã lỗi xuất hiện nhiều lần không rõ nguyên nhân. Việc này giúp bạn tránh rủi ro và giữ được quyền bảo hành thiết bị.
Hãy chủ động bảo vệ máy lạnh và an toàn cho bản thân bằng cách lựa chọn giải pháp phù hợp khi gặp sự cố!

9. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Misubishi heavy
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy dùng để làm gì?
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy giúp người dùng xác định nhanh nguyên nhân sự cố và lựa chọn cách xử lý phù hợp.
Làm sao nhận biết máy lạnh Mitsubishi Heavy đang báo lỗi?
Bạn có thể nhận biết qua đèn RUN/TIMER nháy theo số lần nhất định hoặc xem mã lỗi hiển thị trên remote.
Một số mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Mitsubishi Heavy là gì?
Các mã lỗi phổ biến gồm: lỗi cảm biến dàn lạnh, lỗi motor quạt, lỗi kết nối tín hiệu, lỗi thiếu gas, lỗi board mạch.
Khi gặp mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy, tôi có nên tự sửa không?
Chỉ nên tự xử lý các lỗi đơn giản như vệ sinh cảm biến, kiểm tra dây lỏng; các lỗi liên quan đến điện, gas nên gọi kỹ thuật viên.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy báo lỗi E5 nghĩa là gì?
Lỗi E5 thường liên quan đến cảm biến ống hút hoặc cảm biến nhiệt độ, cần kiểm tra và thay thế cảm biến nếu cần thiết.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy báo lỗi liên tục thì phải làm sao?
Bạn nên tắt máy, kiểm tra lại nguồn điện, dây kết nối, sau đó tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy để xác định nguyên nhân và gọi thợ nếu cần.
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy có áp dụng cho mọi dòng máy không?
Các mã lỗi cơ bản thường giống nhau, nhưng một số mã sẽ khác tùy theo dòng máy (treo tường, âm trần, nối ống gió).
Làm sao để tra mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy bằng remote?
Nhấn giữ tổ hợp phím Cancel + Temp ▲ trên remote trong 5 giây, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình với các model có LCD.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy báo thiếu gas có nguy hiểm không?
Thiếu gas có thể làm máy hoạt động kém, đóng tuyết và gây hỏng máy nén nếu không xử lý kịp thời.
Khi nào nên gọi kỹ thuật viên khi máy lạnh Mitsubishi Heavy báo lỗi?
Nên gọi thợ khi gặp các lỗi liên quan đến điện, gas, mã lỗi xuất hiện nhiều lần hoặc không xác định được nguyên nhân qua bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy.
Việc nắm rõ bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Heavy giúp bạn chủ động xử lý sự cố, bảo vệ thiết bị và tiết kiệm chi phí. Nếu gặp lỗi phức tạp hoặc không xác định được nguyên nhân, hãy liên hệ Trung Tâm Sửa Máy Lạnh Limosa để được hỗ trợ kịp thời.
✅ HOTLINE | ☎️ 0909 114 796 |
✅ Dịch Vụ | 🌟 Uy Tín – Chuyên Nghiệp |
✅ Bảo Hành | ⭕ Dài Hạn |
✅ Hỗ Trợ | 🌏 Toàn Quốc |
